Có 2 kết quả:
出狱 chū yù ㄔㄨ ㄩˋ • 出獄 chū yù ㄔㄨ ㄩˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
xuất ngục, ra tù
Từ điển Trung-Anh
to be released from prison
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
xuất ngục, ra tù
Từ điển Trung-Anh
to be released from prison
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0